凍原
とうげん「ĐỐNG NGUYÊN」
☆ Danh từ
(địa lý, địa chất) Tunđra, lãnh nguyên
Xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc

凍原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凍原
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
凍港 とうこう
cảng đóng băng
凍餒 とうたい とうだい
Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.
凍雨 とうう
mưa mùa đông.