Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
飢凍 きとう
chết đói và chết cóng
凍餒 とうたい とうだい
Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.
凍港 とうこう
cảng đóng băng