連結処理
れんけつしょり「LIÊN KẾT XỨ LÍ」
☆ Danh từ
Xử lý liên kết

連結処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連結処理
連結処理定義 れんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết
単純連結処理定義 たんじゅんれんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết đơn
暗黙連結処理定義 あんもくれんけつしょりていぎ
định nghĩa xử lý liên kết ẩn
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion