肩が凝る
かたがこる「KIÊN NGƯNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Vai cứng đơ, mỏi vai

Bảng chia động từ của 肩が凝る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩が凝る/かたがこるる |
Quá khứ (た) | 肩が凝った |
Phủ định (未然) | 肩が凝らない |
Lịch sự (丁寧) | 肩が凝ります |
te (て) | 肩が凝って |
Khả năng (可能) | 肩が凝れる |
Thụ động (受身) | 肩が凝られる |
Sai khiến (使役) | 肩が凝らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩が凝られる |
Điều kiện (条件) | 肩が凝れば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩が凝れ |
Ý chí (意向) | 肩が凝ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩が凝るな |
肩が凝る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩が凝る
肩凝り かたこり
vai bị cứng đờ
肩が張る かたがはる
to have stiff shoulders
凝る しこる こごる こる
đông lại; đông cứng lại; đặc lại; đông lạnh; cứng đờ; tê; ê ẩm; tập trung vào việc; nhiệt tình làm việc gì đó
肩がつかえる かたがつかえる
cứng vai
肩 かた
vai; bờ vai
凝める こごめる
nhìn chằm chằm, nhìn lâu
比肩する ひけん
kề vai sánh kịp.
肩肘張る かたひじはる
quyết tâm làm gì