趣向を凝らす
しゅこうをこらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm cho nó vui hơn và thú vị hơn hoặc để làm cho bầu không khí và hương vị sâu sắc hơn; tạo phong vị, khơi gợi hứng thú

Bảng chia động từ của 趣向を凝らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 趣向を凝らす/しゅこうをこらすす |
Quá khứ (た) | 趣向を凝らした |
Phủ định (未然) | 趣向を凝らさない |
Lịch sự (丁寧) | 趣向を凝らします |
te (て) | 趣向を凝らして |
Khả năng (可能) | 趣向を凝らせる |
Thụ động (受身) | 趣向を凝らされる |
Sai khiến (使役) | 趣向を凝らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 趣向を凝らす |
Điều kiện (条件) | 趣向を凝らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 趣向を凝らせ |
Ý chí (意向) | 趣向を凝らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 趣向を凝らすな |
趣向を凝らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 趣向を凝らす
趣向 しゅこう
chí hướng; ý hướng.
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ
瞳を凝らす ひとみをこらす
căng mắt nhìn.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
凝らす こごらす こらす
tập trung, chuyên tâm
工夫を凝らす くふうをこらす
Dày công tìm tòi
思案を凝らす しあんをこらす
tra tấn một có những não (i.e. cho một giải pháp)
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa