凝り性
こりしょう「NGƯNG TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Tập trung vào việc; chuyên tâm làm việc
Tính tập trung vào việc; tính chuyên tâm làm việc
〜の
映画監督
Đạo diễn điện ảnh có tính luôn tập trung vào công việc .

Từ trái nghĩa của 凝り性
凝り性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝り性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
凝り しこり こり こごり
một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
煮凝り にこごり
nước nấu đông.
肩凝り かたこり
vai bị cứng đờ
凝り屋 こりや
perfectionist, enthusiast, zealot