Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩が凝る かたがこる
vai cứng đơ, mỏi vai
凝り しこり こり こごり
một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng
肩こり かたこり
mỏi vai; đau vai
肩代り かたがわり
sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác
怒り肩 いかりがた
vai vuông
肩 かた
vai; bờ vai
凝り性 こりしょう
tập trung vào việc; chuyên tâm làm việc
煮凝り にこごり
nước nấu đông.