Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
凝り しこり こり こごり
một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng
凝り性 こりしょう
tập trung vào việc; chuyên tâm làm việc
煮凝り にこごり
nước nấu đông.
肩凝り かたこり
vai bị cứng đờ
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
凝りだす こりだす
mê mẩn cái gì đó
凝固まり こりかたまり
sự đông đặc; đóng cục; người nhiệt tình; người cuồng tín