凝固まり
こりかたまり「NGƯNG CỐ」
☆ Danh từ
Sự đông đặc; đóng cục; người nhiệt tình; người cuồng tín

Từ đồng nghĩa của 凝固まり
noun
凝固まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝固まり
凝り固まる こりかたまる
đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín
凝固 ぎょうこ
sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
アルゴンプラズマ凝固 アルゴンプラズマぎょーこ
cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon plasma (argon plasma coagulation – apc)
凝固剤 ぎょうこざい
chất làm đông cứng
光凝固 ひかりぎょーこ
đông tụ ánh sáng
レーザー凝固 レーザーぎょーこ
đông tụ bằng laser
抗凝固 こうぎょうこ
thuốc chống đông tụ
凝固点 ぎょうこてん
điểm đông