Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凝着力
ぎょうちゃくりょく
sự gắn chặt vào
凝着 ぎょうちゃく
凝集力 ぎょうしゅうりょく
(hóa học) lực cố kết, lực kết dính
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
付着力 ふちゃくりょく
sự gắn chặt
粘着力 ねんちゃくりょく
lực dính.
附着力 ふちゃくりょく
接着力 せっちゃくりょく
lực kết dính
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
「NGƯNG TRỨ LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích