凡その見当
およそのけんとう
Xù lên ước lượng

凡その見当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡その見当
見当 けんとう
hướng; phương hướng
凡そ およそ
đại khái; ước độ; nhìn chung là; chung chung; khoảng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
非凡の ひぼんの
phi phàm.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh