Các từ liên quan tới 凡一駅 (釜山交通公社)
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
一方交通 いっぽうこうつう
giao thông một chiều
タイ通信公社 たいつうしんこうしゃ
Cơ quan Liên lạc Thái Lan.
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp