Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凡勿駅
勿 まな
không được; không; không
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
勿体 もったい
sự nhấn mạnh quá mức
勿怪 もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
勿論 もちろん
đương nhiên.
勿れ なかれ
không được; không; không (dùng trong Hán văn)
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường