Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凡情
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
凡体 はんたい
tầm thường
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ