Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凱旋門 (曲)
凱旋門 がいせんもん
cửa hoàng môn
凱旋 がいせん
sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱旋軍 がいせんぐん
đoàn quân chiến thắng trở về
凱旋将軍 がいせんしょうぐん
vị tướng thắng trận
凱旋公演 がいせんこうえん
performance given after a successful tour abroad
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
凱 がい
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn