Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凶弾に倒れる きょうだんにたおれる
to be shot to death by an assassin
凶弾 きょうだん
thích khách có mảnh đất; thích khách có viên đạn
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
斃死 へいし
việc chết do bị ngã
斃仆 へいふ
falling dead, perishing, dying
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.