Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凶手
きょうしゅ
kẻ ám sát
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
凶 きょう
tội lỗi; vận rủi; tai họa
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
凶宅 きょうたく
cái nhà không may
「HUNG THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích