凸凹紙
とつおうし おうとつし「ĐỘT AO CHỈ」
☆ Danh từ
Làm nổi giấy

凸凹紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凸凹紙
凸凹 でこぼこ とつおう だくぼく
sự lồi lõm, sự không đồng đều, sự gập ghềnh
凹凸 おうとつ でこぼこ
nhấp nhô ( dùng trong kĩ thuật )、lồi lõm
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.