Các từ liên quan tới 凸凹フランケンシュタインの巻
凸凹 でこぼこ とつおう だくぼく
sự lồi lõm, sự không đồng đều, sự gập ghềnh
凹凸 おうとつ でこぼこ
nhấp nhô ( dùng trong kĩ thuật )、lồi lõm
凸凹紙 とつおうし おうとつし
làm nổi giấy
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
凹の おうの
lõm, hình lòng chão