Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凸凹 でこぼこ とつおう だくぼく
sự lồi lõm, sự không đồng đều, sự gập ghềnh
凹凸 おうとつ でこぼこ
nhấp nhô ( dùng trong kĩ thuật )、lồi lõm
凸凹紙 とつおうし おうとつし
làm nổi giấy
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
凹の おうの
lõm, hình lòng chão