Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凹凸世界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
凹凸 おうとつ でこぼこ
nhấp nhô ( dùng trong kĩ thuật )、lồi lõm
凸凹 でこぼこ とつおう だくぼく
sự lồi lõm, sự không đồng đều, sự gập ghềnh
凸凹紙 とつおうし おうとつし
làm nổi giấy
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.