Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜まり たまり
trữ, chứa
溜り たまり
Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
溜まり場 たまりば
nơi tụ họp những người quen
水溜まり みずたまり
bể nước; quậy bùn
溜まり水 たまりみず たまりすい
nước đọng; nước tù