出し惜しむ
だしおしむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Tiếc không đem ra, tiếc không chi ra

Bảng chia động từ của 出し惜しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出し惜しむ/だしおしむむ |
Quá khứ (た) | 出し惜しんだ |
Phủ định (未然) | 出し惜しまない |
Lịch sự (丁寧) | 出し惜しみます |
te (て) | 出し惜しんで |
Khả năng (可能) | 出し惜しめる |
Thụ động (受身) | 出し惜しまれる |
Sai khiến (使役) | 出し惜しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出し惜しむ |
Điều kiện (条件) | 出し惜しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 出し惜しめ |
Ý chí (意向) | 出し惜しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 出し惜しむな |
出し惜しむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出し惜しむ
惜しむ おしむ
căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm
出し惜しみ だしおしみ
không bằng lòng, không vui lòng, không có thiện ý
春惜しむ はるおしむ
luyến tiếc mùa xuân
命を惜しむ いのちをおしむ
tha mạng, giữ mạng cho ai đó
骨を惜しむ ほねをおしむ
lười biếng
体を惜しむ からだをおしむ
lười biếng
売り惜しむ うりおしむ
bán nhưng lại thấy tiếc
惜しむべき おしむべき
đáng tiếc, đáng ân hận, đáng hối hận