Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出久根育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
出産養育 しゅっさんよういく
sản dục.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.