出産養育
しゅっさんよういく「XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC」
Sản dục.

出産養育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出産養育
養育 よういく
dưỡng dục
出産前教育 しゅっさんまえきょーいく
giáo dục trước khi sinh
養育費 よういくひ
chi phí nuôi dưỡng con cái; tiền trợ cấp nuôi con (sau khi ly hôn)
養育者 よういくしゃ
người nuôi dưỡng, người chăm sóc
出産 しゅっさん
sinh đẻ
産出 さんしゅつ
Sản xuất
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK