Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
興産 こうさん
công nghiệp
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
出産 しゅっさん
sinh đẻ
産出 さんしゅつ
Sản xuất
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.