Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出初式
出初め式 でぞめしき
sự kiện của năm firefighters mới
初出 しょしゅつ
sự xuất hiện lần đầu tiên
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
初出場 はつしゅつじょう
Ra mắt
出初め でぞめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
初日の出 はつひので
bình minh ngày đầu năm