Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出前館
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前出 ぜんしゅつ
đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây
出前 でまえ
dịch vụ phân phối thức ăn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出る前 でるまえ
Trước khi đi ra ngoài.