Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入出力機器 にゅうしゅつりょくきき
thiết bị vào-ra
出力機構 しゅつりょくきこう
thiết bị ra
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入出力機構 にゅうしゅつりょくきこう
đơn vị, thiết bị đầu vào/ra
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.