出動
しゅつどう「XUẤT ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu

Bảng chia động từ của 出動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出動する/しゅつどうする |
Quá khứ (た) | 出動した |
Phủ định (未然) | 出動しない |
Lịch sự (丁寧) | 出動します |
te (て) | 出動して |
Khả năng (可能) | 出動できる |
Thụ động (受身) | 出動される |
Sai khiến (使役) | 出動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出動すられる |
Điều kiện (条件) | 出動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出動しろ |
Ý chí (意向) | 出動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出動するな |
出動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出動
治安出動 ちあんしゅつどう
nghiệp vụ trị an
出動命令 しゅつどうめいれい
dẫn những thứ tự; lái thuyền buồm những thứ tự
尿素排出動物 にょうそはいしゅつどうぶつ
sinh vật bài tiết chất thải nitơ dưới dạng urê
尿酸排出動物 にょうさんはいしゅつどうぶつ
động vật bài tiết axit uric
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.