吹出口
ふきだしくち「XUY XUẤT KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa thoát khí
吹出口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹出口
吹き出し口 ふきだしぐち
miệng cấp gió
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
出口 でぐち
cổng ra
吹出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
出口点 でぐちてん
điểm ra