Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出口夏希
出口 でぐち
cổng ra
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
出口点 でぐちてん
điểm ra
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
口出し くちだし
sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo