Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出口裕弘
出口 でぐち
cổng ra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出口点 でぐちてん
điểm ra
吹出口 ふきだしくち
cửa thoát khí
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
出札口 しゅっさつぐち
phát vé cửa sổ
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm