出場する
しゅつじょうする「XUẤT TRÀNG」
Ra mặt.

出場する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出場する
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
出場 しゅつじょう でば
ra mắt; trình diễn; tham dự.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
初出場 はつしゅつじょう
Ra mắt
再出場 さいしゅつじょう
trở lại giải đấu sau khi tạm thời vắng mặt