Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出場給
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
出場 しゅつじょう でば
ra mắt; trình diễn; tham dự.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
初出場 はつしゅつじょう
Ra mắt
再出場 さいしゅつじょう
trở lại giải đấu sau khi tạm thời vắng mặt
出場者 しゅつじょうしゃ
những người tham gia; tham gia những lực sĩ