Kết quả tra cứu 家出する
Các từ liên quan tới 家出する
家出する
いえで
「GIA XUẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bỏ nhà
私
は
十代
の
頃都会
にあこがれて
家出
したことがあるんですよ。
Tôi đã từng bỏ nhà đi theo tiếng gọi của đô thị năm mười mấy tuổi. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 家出する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家出する/いえでする |
Quá khứ (た) | 家出した |
Phủ định (未然) | 家出しない |
Lịch sự (丁寧) | 家出します |
te (て) | 家出して |
Khả năng (可能) | 家出できる |
Thụ động (受身) | 家出される |
Sai khiến (使役) | 家出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家出すられる |
Điều kiện (条件) | 家出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家出しろ |
Ý chí (意向) | 家出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家出するな |