見尽くす
みつくす「KIẾN TẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Để nhìn thấy mọi thứ

Bảng chia động từ của 見尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見尽くす/みつくすす |
Quá khứ (た) | 見尽くした |
Phủ định (未然) | 見尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 見尽くします |
te (て) | 見尽くして |
Khả năng (可能) | 見尽くせる |
Thụ động (受身) | 見尽くされる |
Sai khiến (使役) | 見尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見尽くす |
Điều kiện (条件) | 見尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 見尽くせ |
Ý chí (意向) | 見尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 見尽くすな |