為尽くす
ためつくす「VI TẪN」
Để làm cho mọi thứ có thể

為尽くす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為尽くす
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
尽くす つくす
cống hiến; phục vụ
人類の為に尽くす じんるいのためにつくす
để trả lại một dịch vụ cho loài người
見尽くす みつくす
để nhìn thấy mọi thứ
出尽くす でつくす
bộc lộ, phơi bày tất cả
し尽くす しつくす
làm hết sạch; làm đến tận cùng; làm cho bằng hết
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
語り尽くす かたりつくす
nói hết những điều muốn nói