Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出所祝い
出産祝い しゅっさんいわい
quà tặng khi sinh ra (của) trẻ em
出所 しゅっしょ でどころ でどこ
lai lịch
所出 しょしゅつ
one's birthplace, source
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出張所 しゅっちょうじょ
chỗ làm việc; nơi công tác.
仮出所 かりしゅっしょ
tạm tha, tạm được tại ngoại
出札所 しゅっさつじょ しゅっさつしょ
quầy bán vé