出来高10位占有率
できだか10いせんゆーりつ
Tỷ lệ của 10 cổ phiếu hàng đầu về khối lượng giao dịch trên toàn thị trường
出来高10位占有率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出来高10位占有率
占有率 せんゆうりつ
(thị trường) chia sẻ
出来高 できだか
sản lượng.
電波占有率 でんぱせんゆうりつ
tỷ lệ chiếm sóng
市場占有率 しじょうせんゆうりつ
Thị phần+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
10の位 10のくらい
hàng chục
占有 せんゆう
sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
出来高仕事 できだかしごと
công việc khoán theo sản phẩm.