電波占有率
でんぱせんゆうりつ
☆ Danh từ
Tỷ lệ chiếm sóng

電波占有率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電波占有率
占有率 せんゆうりつ
(thị trường) chia sẻ
市場占有率 しじょうせんゆうりつ
Thị phần+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
占有 せんゆう
sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu.
占有権 せんゆうけん
quyền sở hữu
出来高10位占有率 できだか10いせんゆーりつ
tỷ lệ của 10 cổ phiếu hàng đầu về khối lượng giao dịch trên toàn thị trường
電波 でんぱ
luồng sóng điện
含有率 がんゆうりつ
nội dung bởi phần trăm
有病率 ゆーびょーりつ
tỷ lệ mắc bệnh