出漁
しゅつぎょ しゅつりょう「XUẤT NGƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Câu cá

Bảng chia động từ của 出漁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出漁する/しゅつぎょする |
Quá khứ (た) | 出漁した |
Phủ định (未然) | 出漁しない |
Lịch sự (丁寧) | 出漁します |
te (て) | 出漁して |
Khả năng (可能) | 出漁できる |
Thụ động (受身) | 出漁される |
Sai khiến (使役) | 出漁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出漁すられる |
Điều kiện (条件) | 出漁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出漁しろ |
Ý chí (意向) | 出漁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出漁するな |
出漁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出漁
出漁権 しゅつぎょけん しゅつりょうけん
& đúng câu cá
出漁期 しゅつぎょき しゅつりょうき
việc câu cá dạn dày
出漁区域 しゅつぎょくいき しゅつりょうくいき
khu vực ra khơi đánh cá
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
漁 りょう
câu cá; bắt