出漁権
しゅつぎょけん しゅつりょうけん「XUẤT NGƯ QUYỀN」
☆ Danh từ
& đúng câu cá

出漁権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出漁権
出漁 しゅつぎょ しゅつりょう
câu cá
入漁権 にゅうぎょけん
Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt.
漁業権 ぎょぎょうけん
quyền ngư nghiệp.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
出漁期 しゅつぎょき しゅつりょうき
việc câu cá dạn dày
出漁区域 しゅつぎょくいき しゅつりょうくいき
khu vực ra khơi đánh cá
引出権 ひきだしけん
quyền rút vốn
輸出権 ゆしゅつけん
quyền xuất khẩu