Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁区 ぎょく
công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá
出漁 しゅつぎょ しゅつりょう
câu cá
禁漁区 きんりょうく きんぎょく
khu cấm câu cá; khu bảo tồn động vât biển
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
出漁期 しゅつぎょき しゅつりょうき
việc câu cá dạn dày
出漁権 しゅつぎょけん しゅつりょうけん
& đúng câu cá
区域 くいき
địa hạt
漁業水域 ぎょぎょうすいいき
khu vực đánh cá