Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予定日
よていび
ngày dự định.
出産予定日 しゅっさんよていび
ngày dự sinh
予定期日 よていきじつ
ngày tháng prearranged
予定 よてい
dự định
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
予想日 よそうび
ngày dự kiến
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
予定者 よていしゃ
người lập kế hoạch
「DƯ ĐỊNH NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích