Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
育児時間 いくじじかん
thời gian nuôi con
一時金 いちじきん
số tiền trả dồn một cục (tiền trả cho người khi nghỉ hưu)
出産養育 しゅっさんよういく
sản dục.
育児 いくじ
sự chăm sóc trẻ
未熟児出産 みじゅくじしゅっさん
sinh non
私生児出産 しせいじしゅっさん
tuyên bố không hợp pháp sự sinh
産児 さんじ
sự sinh đẻ
出産前教育 しゅっさんまえきょーいく
giáo dục trước khi sinh