養育者
よういくしゃ「DƯỠNG DỤC GIẢ」
☆ Danh từ
Người nuôi dưỡng, người chăm sóc

養育者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養育者
養育 よういく
dưỡng dục
養育費 よういくひ
chi phí nuôi dưỡng con cái; tiền trợ cấp nuôi con (sau khi ly hôn)
扶養者 ふようしゃ
người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng
教育者 きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
出産養育 しゅっさんよういく
sản dục.
養育する よういくする
bảo dưỡng
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới