Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出羽ノ花國市
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
出花 でばな
nước chè đầu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
羽子板市 はごいたいち
hội chợ vợt gỗ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).