Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出羽重遠
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠出 とおで
sự đi xa; sự đi đến nơi xa; sự đi du lịch xa; cuộc đi chơi; đi nghỉ xa nhà
羽二重 はぶたえ
một trong những kiểu dệt trơn cơ bản nhất của vải lụa
重出 じゅうしゅつ
trích dẫn lần nữa
羽二重餅 はぶたえもち
bánh mochi Habutae (một loại bánh truyền thống của tỉnh Fukui, nơi nổi tiếng với nghề sản xuất tơ lụa )
紋羽二重 もんはぶたえ
habutae trang trí ngọn (đỉnh)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.