出陣する
しゅつじんする「XUẤT TRẬN」
Xuất quân.

出陣する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出陣する
出陣 しゅつじん
xuất binh
陣痛する じんつうする
chuyển bụng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
陣取る じんどる
cho cắm trại, cắm trại
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
差し出し人 差し出し人
Người gửi.