Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲市駅
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).